Kết quả phân chuyên ngành K56

Thông báo về kết quả phân chuyên ngành như dưới đây,

Danh sách này được chuyển qua phòng đào tạo để đăng ký môn học, các bạn chú ý kiểm tra, và đi học đúng theo lịch học.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
DANH SÁCH SINH VIÊN K56 KHOA ĐÔNG PHƯƠNG HỌC
STT Mã SV Họ Tên Ngày sinh TBC STCTL Nguyện vọng 1 Nguyện vọng 2 Ngành được chọn
1 11030011 Dương Ngô Vân Anh 4/29/1993 3.43 28 TQ AD Trung Quốc học
2 11030016 Hán Thị Vân Anh 11/29/1993 3.65 23 HQ AD Hàn Quốc học
3 11032000 Lê Kiều Anh 8/1/1993 3.54 28 NB AD Nhật Bản học
4 11030021 Lưu Thị Vân Anh 9/20/1991 2.11 18 NB AD Đông Nam Á học
5 11030020 Luyện Kim Anh 6/26/1991 2.11 18 HQ TQ Đông Nam Á học
6 11030023 Nguyễn Ngọc Anh 7/14/1993 3.47 23 HQ TQ Hàn Quốc học
7 11030033 Nguyễn Thị Ngọc Anh 5/24/1993 2.61 18 TQ NB Trung Quốc học
8 11032006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/27/1993 3.43 28 AD NB Ấn Độ học
9 11030045 Phạm Thị Quỳnh Anh 1/17/1993 3.10 18 TQ AD Trung Quốc học
10 11032008 Trần Diệu Anh 12/8/1993 3.57 28 NB DNA Nhật Bản học
11 11030048 Trần Ngọc Anh 6/2/1993 3.75 28 HQ AD Hàn Quốc học
12 11030056 Vũ Tú Anh 12/6/1993 3.61 28 HQ AD Hàn Quốc học
13 11030064 Tô Thị Ngọc ánh 10/8/1993 3.43 23 NB TQ Nhật Bản học
14 11030069 Nguyễn Thị Bắc 9/6/1993 2.39 18 TQ DNA Trung Quốc học
15 11030078 Nguyễn Thị Hồng Bích 6/23/1993 3.02 18 AD HQ Ấn Độ học
16 11031532 Hoàng Thị Biền 10/9/1992 2.89 18 TQ DNA Trung Quốc học
17 11030083 Phạm Thanh Cầm 4/18/1993 2.97 18 HQ AD Hàn Quốc học
18 11030087 Phí Thị Châm 5/1/1992 2.56 18 NB AD Nhật Bản học
19 11032011 Hoàng Kim Chi 12/1/1993 3.14 28 HQ AD Hàn Quốc học
20 11032012 Nguyễn Thị Linh Chi 12/9/1993 2.83 23 NB AD Nhật Bản học
21 11032014 Lê Thủy Chung 8/11/1991 2.71 26 NB AD Nhật Bản học
22 11030103 Nguyễn Duy Cường 9/20/1993 2.67 18 HQ TQ Ấn Độ học
23 11032025 Nguyễn Thị Bích Đào 3/20/1993 3.26 28 AD NB Ấn Độ học
24 11031055 Vũ Tiến Đạt 6/5/1993 3.54 28 HQ AD Hàn Quốc học
25 11030114 Đỗ Thị Thùy Dung 1/29/1993 2.17 18 NB TQ Đông Nam Á học
26 11030112 Dương Thị Dung 2/14/1992 2.22 18 NB AD Đông Nam Á học
27 11032019 Hoàng Phương Dung 8/31/1993 3.37 28 NB HQ Nhật Bản học
28 11032021 Nguyễn Thị Dung 5/17/1993 2.78 21 NB AD Nhật Bản học
29 11030122 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 2/28/1992 2.78 18 HQ AD Hàn Quốc học
30 11030129 Trịnh Thị Dung 1/10/1993 3.00 18 HQ DNA Hàn Quốc học
31 11030143 Hoàng Anh Dũng 12/12/1992 2.78 18 NB Nhật Bản học
32 11030147 Kiều Thùy Dương 5/23/1993 3.30 28 HQ TQ Hàn Quốc học
33 11032022 Nguyễn Hồng Duyên 3/19/1993 3.22 23 HQ DNA Hàn Quốc học
34 11030137 Nguyễn Thị Duyên 9/7/1993 3.11 18 NB AD Nhật Bản học
35 11030178 Vũ Thị Giang 8/4/1993 3.43 23 NB AD Nhật Bản học
36 11032029 Đinh Thị 6/5/1993 3.17 23 HQ TQ Hàn Quốc học
37 11032168 Nguyễn Thị Thu 2/25/1992 3.10 18 AD HQ Ấn Độ học
38 11030191 Nguyễn Thị Thuý 9/28/1993 2.50 18 NB AD Đông Nam Á học
39 11032175 Nguyễn Thị Hải 10/28/1993 2.67 18 NB AD Nhật Bản học
40 11030223 Dương Thu Hằng 1/4/1993 1.56 14 HQ NB Đông Nam Á học
41 11030227 Lê Thị Hằng 6/8/1993 2.17 18 TQ DNA Trung Quốc học
42 11030228 Nguyễn Thanh Hằng 4/28/1993 2.61 18 NB AD Nhật Bản học
43 11031061 Trần Thị Thúy Hằng 5/13/1991 2.17 18 AD DNA Ấn Độ học
44 11032044 Vũ Thị Hằng 8/18/1993 3.48 28 AD DNA Ấn Độ học
45 11032038 Đường Bích Hạnh 9/13/1993 2.83 18 TQ AD Trung Quốc học
46 11030221 Trần Mĩ Hạnh 12/30/1993 2.44 16 AD DNA Ấn Độ học
47 11032037 Nguyễn Thị Hảo 2/10/1993 3.00 28 TQ AD Trung Quốc học
48 11030248 Phạm Thị Hậu 9/20/1992 3.39 27 NB AD Nhật Bản học
49 11030251 Cao Thị Thu Hiền 5/6/1993 3.28 23 NB TQ Nhật Bản học
50 11030260 Lưu Thị Thu Hiền 10/9/1993 3.71 23 NB TQ Nhật Bản học
51 11030268 Trần Thị Hiền 7/15/1992 2.28 18 TQ NB Trung Quốc học
52 11030276 Đoàn Thị Hoa 1/19/1993 3.61 23 NB TQ Nhật Bản học
53 11030280 Nguyễn Thị Thanh Hoa 6/20/1993 3.39 28 NB TQ Nhật Bản học
54 11030303 La Quân Hoàng 6/20/1993 2.50 18 TQ AD Trung Quốc học
55 11030309 Bùi Thị Mai Hồng 7/6/1993 3.08 18 AD TQ Ấn Độ học
56 11030320 Nguyễn Thị Thuý Hồng 6/20/1993 3.43 28 NB DNA Nhật Bản học
57 11030335 Nguyễn Văn Huế 6/4/1991 2.17 18 TQ AD Trung Quốc học
58 11030343 Đinh Thị Huệ 7/14/1993 2.00 16 NB AD Đông Nam Á học
59 11030345 Lý Thị Huệ 1/12/1993 2.72 18 TQ AD Trung Quốc học
60 11030379 Đặng Thị Hương 2/9/1993 2.67 18 TQ AD Trung Quốc học
61 11030381 Đoàn Thanh Hương 8/23/1993 3.61 23 NB AD Nhật Bản học
62 11030391 Nguyễn Thị Hương 2/2/1993 2.22 18 AD TQ Ấn Độ học
63 11030398 Phí Thị Thuỳ Hương 2/20/1993 3.13 18 NB AD Nhật Bản học
64 11030410 Ma Thu Hường 5/22/1993 2.61 18 HQ DNA Đông Nam Á học
65 11030411 Nguyễn Thị Thu Hường 8/31/1993 2.83 18 HQ DNA Hàn Quốc học
66 11030359 Nguyễn Phương Huyền 11/4/1993 3.62 28 NB AD Nhật Bản học
67 11030363 Nguyễn Thị Huyền 5/5/1993 2.91 18 TQ DNA Trung Quốc học
68 11031534 Hoàng Bảo Khánh 7/23/1992 1.67 18 TQ DNA Trung Quốc học
69 11032061 Lê Minh Khuê 1/24/1993 2.61 26 HQ AD Ấn Độ học
70 11032062 Nguyễn Minh Khuê 8/2/1993 3.11 28 TQ AD Trung Quốc học
71 11030429 Nguyễn Thị Lam 8/8/1993 3.36 28 TQ AD Trung Quốc học
72 11031531 Nguyễn Thị Mai Lan 3/18/1992 2.17 18 TQ DNA Trung Quốc học
73 11030445 Trần Thị Lan 6/15/1992 3.44 18 NB AD Nhật Bản học
74 11032064 Nguyễn Thị Lân 7/3/1992 2.87 23 AD NB Ấn Độ học
75 11030458 Lộc Thị Lệ 10/28/1993 2.56 18 HQ AD Ấn Độ học
76 11031539 Hoàng Thị Trúc Linh 8/18/1993 2.07 14 HQ DNA Đông Nam Á học
77 10032165 Hoàng Thùy Linh 6/27/1992 Chuyển học từ Huế về Hàn Quốc học
78 11030486 Nguyễn Mạnh Linh 2/15/1992 3.28 18 NB TQ Nhật Bản học
79 11030488 Nguyễn Thị Kiều Linh 7/15/1993 2.61 18 AD TQ Ấn Độ học
80 11030525 Nguyễn Thị Thành 3/22/1993 2.94 18 TQ AD Trung Quốc học
81 11032076 Đinh Thị Phương Mai 10/26/1993 3.68 28 HQ AD Hàn Quốc học
82 11030528 Hoàng Thị Tuyết Mai 1/25/1992 1.56 16 HQ TQ Đông Nam Á học
83 11030545 Nguyễn Hùng Mạnh 9/12/1993 2.56 18 NB AD Nhật Bản học
84 11030556 Nguyễn Hữu Minh 10/3/1993 2.83 18 HQ AD Hàn Quốc học
85 11032080 Lý Thị Mùi 3/10/1993 3.23 23 TQ AD Trung Quốc học
86 11032081 Hồ Huyền My 11/11/1993 3.25 28 HQ AD Hàn Quốc học
87 11032082 Nguyễn Văn Nam 10/4/1993 2.70 23 AD DNA Ấn Độ học
88 11030575 Lê Thị Hồng Năm 4/17/1992 2.67 18 HQ TQ Ấn Độ học
89 11030585 Nguyễn Thị Nga 9/2/1993 3.63 18 HQ AD Hàn Quốc học
90 11030593 Vũ Thị Nga 5/20/1993 3.71 28 NB AD Nhật Bản học
91 11031545 Vũ Thị Thuý Nga 7/10/1992 4.00 9 HQ AD Hàn Quốc học
92 11030599 Nguyễn Kim Ngân 11/30/1993 3.37 28 HQ DNA Hàn Quốc học
93 11030606 Trần Thị Tố Ngần 10/28/1992 1.39 14 AD TQ Ấn Độ học
94 11032089 Giang Yến Ngọc 1/10/1993 3.53 28 HQ AD Hàn Quốc học
95 11030620 Nguyễn Thị Ngọc 2/21/1993 3.50 18 HQ TQ Hàn Quốc học
96 11032092 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/26/1993 3.44 28 NB AD Nhật Bản học
97 11031086 Trần Thị Ngọc 7/19/1993 2.11 18 AD HQ Ấn Độ học
98 11030633 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 11/8/1993 1.61 16 TQ DNA Trung Quốc học
99 11030636 Trần Thị Minh Nguyệt 3/4/1993 1.89 14 NB TQ Đông Nam Á học
100 11031535 Vi Thị Nhâm 7/6/1992 1.61 14 HQ AD Đông Nam Á học
101 11030660 Phạm Hồng Nhung 1/29/1993 2.44 18 TQ DNA Trung Quốc học
102 11030662 Phạm Thị Hồng Nhung 7/30/1993 2.06 18 NB AD Đông Nam Á học
103 11032098 Nguyễn Thị Ny 8/31/1993 3.68 28 HQ AD Hàn Quốc học
104 11030684 Nguyễn Thị Oanh 9/16/1993 3.16 18 TQ AD Trung Quốc học
105 11030688 Trần Thị Oanh 9/28/1992 2.50 18 NB TQ Trung Quốc học
106 11030703 Lê Thị Phương 5/25/1993 1.94 16 HQ TQ Đông Nam Á học
107 11032100 Nguyễn Minh Phương 5/1/1993 3.22 23 HQ TQ Hàn Quốc học
108 11032101 Nguyễn Thị Minh Phương 1/17/1993 2.67 18 HQ TQ Ấn Độ học
109 11030737 Bàn Thị Quỳnh 2/9/1993 2.22 18 HQ TQ Đông Nam Á học
110 11030754 Tạ Thị Sách 5/15/1992 1.89 18 TQ AD Trung Quốc học
111 11030762 Nguyễn Thị Hà Suyên 9/29/1993 2.72 18 TQ AD Trung Quốc học
112 11030769 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/9/1993 3.04 23 HQ AD Hàn Quốc học
113 11030815 Trần Thị Thắm 10/6/1992 2.50 18 AD HQ Ấn Độ học
114 11030817 Giang Hùng Thắng 1/17/1987 2.63 18 TQ NB Trung Quốc học
115 11030775 Bùi Thị Thanh 9/26/1992 2.33 18 HQ DNA Đông Nam Á học
116 11032107 Hà Hương Thảo 7/12/1993 3.39 28 HQ AD Hàn Quốc học
117 11030797 Lương Thị Thảo 7/21/1993 3.33 18 NB AD Nhật Bản học
118 11030823 Trần Thị Thích 5/25/1992 2.44 18 TQ NB Trung Quốc học
119 11030827 Trần Thị Tho 5/1/1993 3.30 23 NB TQ Nhật Bản học
120 11032123 Lê Thị Thương 4/4/1993 3.28 23 TQ AD Trung Quốc học
121 11030891 Đặng Thị Huyền Thường 9/24/1992 3.41 22 NB TQ Nhật Bản học
122 11030859 Dương Thị Thu Thuỷ 7/24/1993 3.50 28 HQ AD Hàn Quốc học
123 11030885 Ngô Thị Thúy 6/5/1993 2.97 18 HQ AD Hàn Quốc học
124 11030872 Ma Thị Thu Thùy 3/8/1993 2.50 18 HQ DNA Đông Nam Á học
125 11032120 Nguyễn Thị Thủy 10/11/1993 2.67 18 HQ TQ Ấn Độ học
126 11030878 Nguyễn Thu Thủy 9/5/1993 3.00 18 TQ AD Trung Quốc học
127 11030880 Phạm Thị Thủy 9/20/1992 2.78 18 TQ NB Trung Quốc học
128 11030883 Trương Thu Thủy 11/5/1993 2.91 18 AD TQ Ấn Độ học
129 11030908 Trịnh Thị Tình 2/10/1993 3.08 18 TQ DNA Trung Quốc học
130 11030917 Đào Thị Đài Trang 6/23/1993 3.52 23 HQ AD Hàn Quốc học
131 11032166 Đỗ Huyền Trang 3/1/1993 3.21 28 NB TQ Nhật Bản học
132 11030938 Nguyễn Thị Thu Trang 9/7/1993 2.28 18 NB AD Đông Nam Á học
133 11032127 Nguyễn Thu Trang 5/11/1993 3.60 28 NB AD Nhật Bản học
134 11030951 Trần Thị Huyền Trang 2/7/1992 2.17 18 TQ AD Trung Quốc học
135 11032130 Vương Minh Trang 4/22/1993 3.36 28 HQ AD Hàn Quốc học
136 11031004 Trần Thị Thuý Vân 2/26/1993 2.50 18 AD HQ Ấn Độ học
137 11032135 Trương Minh Vân 12/13/1993 3.59 28 TQ AD Trung Quốc học
138 11031023 Nguyễn Thị Yên 5/13/1993 2.89 18 NB TQ Nhật Bản học
139 11031029 Hoàng Thị Yến 12/22/1993 2.86 18 HQ AD Hàn Quốc học
140 11031533 Mã Hải Yến 10/10/1992 3.00 18 TQ AD Trung Quốc học
141 11031040 Nguyễn Thị Yến 9/29/1993 3.61 23 HQ AD Hàn Quốc học
142 11031043 Phạm Thị Hải Yến 3/16/1993 2.61 18 HQ AD Ấn Độ học
Hà Nội, ngày 3/2/2012
Chủ nhiệm Khoa
PGS.TS. Lê Đình Chỉnh

 

Post a comment or leave a trackback: Trackback URL.

Bình luận

Gửi phản hồi cho (¯`’•.¸(¯`’•.¸† kår¡n†¸.•’´¯)¸.•’´¯) Hủy trả lời